Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dụng cụ thi công hàn sàn nhựa bao gồm: Dào bào dây hàn sàn nhựa kết hợp dao tạo rãnh hàn, Dao tạo rãnh hàn sàn nhựa, dao cắt rãnh hàn, dao móc dây hàn, dao dẩy tạo rãnh hàn sàn nhựa, dao sủi roong sàn nhựa...vvv và các phụ kiện như: đầu thổi, đầu hàn tròn, con lăn hỗ trợ công việc thi công hàn sàn nhựa vinyl, hàn sàn nhựa PVC, hàn sàn nhựa thể thao một cách nhanh chóng hiệu quả và đạt thẩm mỹ cao cho công trình của bạn.
100.303 Đầu hàn trung gian Leister
106.989 Đầu hàn Tròn 3mm Leister
106.990 Đầu hàn Tròn 4mm Leister
106.991 Đầu hàn Tròn 5mm Leister
159.848 Đầu hàn tròn 5mm (Hàn Góc Vinyl)
156.470 Đầu hàn tròn 5mm (Tip Bent) for Triac ST/AT
117.000 Dao Gọt Ron sàn Vinyl
117.005 Lưỡi Dao Gọt sàn Vinyl
117.007 Miếng dẫn hướng Dao gọt Vinyl
134.630 Dao Gọt Sàn Vinyl Gouge Leister
134.637 Dao Gọt Sàn Vinyl Gouge Leister
165.937 Smoothing nozzle (ø 8.0) for Vinyl - Leister.
106.969 Dao Gọt Sàn Vinyl Leister
122.541 Miếng Dẫn hướng gọt sàn vinyl
150.815 Lưỡi dao gọt sàn Vinyl 3.5mm
154.717 Lưỡi Dao gọt sàn Vinyl 2.5mm
106.972 Pressure roller (brass) 6 mm, with ball bearing
Điện trở máy hàn Triac ST/AT 142.717
Điện trở máy hàn Triac S 100.689
Mica Cách nhiệt điện trở Triac 100.297
175.657 Pressure roller 8 mm, PTFE
137.855 Dao cắt màng HDPE, Màng TPO, PVC, Sàn Vinyl Leister
Lưỡi Dao Móc Leister 138.902
Lưỡi Dao cắt bạt Leister 138.539
Dao bào nhựa Leister 154.259
Dụng cụ kiểm tra mối hàn TPO, PVC Leister 172.483
Dụng cụ mài Lưỡi Dao - Leister 125.917
Con Lăn PTFE 28mm Leister 106.976
Con Lăn 40mm Leister 140.160
106.956 Cảm biến Đầu dò nhiệt độ Leister Type K, ø 1.5 x 160 mm
108.190 Pressure roller 16 mm, silicone
106.981 Pressure roller 16 mm, steel and silicone
106.966 Dao Gọt Rãnh sàn Vinyl
106.968 Lưỡi dao gọt sàn Vinyl
107.154 Tubular nozzle (ø 36.5) ø 5 mm, 41 mm For Ghibli
102.402 Carbide milling cutter ø 110 x 4mm, round
102.403 Carbide milling cutter ø 110 x 2.8mm, round
102.405 Carbide milling cutter ø 110 x 3.5mm, round
Lọc gió máy hàn Triac AT - ST 149.214
107.144 Đầu han trung gian for Hot Jet S
142.281 Đầu sủi mặt cát màng tự dính PVC, TPO for Electron ST
160.353 Cable reel 25m (PUR), 5x2.5mm
161.207 Cable reel 25m (PUR), 5x2.5mm
160.015 Extension cable 15 m (PUR), 5 x 2.5mm², CEE 400V-16A
164.048 Cable roll 45m (PUR), 3x2.5mm², EU 230V-16A; 4xEU 3-16
169.190 Cable reel 45m (PUR), 3x2.5mm², T23 (IP55) 230V-16A; 4xT23 (IP55)
159.239 Extension cable 15 m (PUR), 3 x 2.5 mm², EU 230V-16A
117.777 Extension cable 15 m (PUR), 3 x 2.5 mm², T23 (IP55)
166.208 Extension cable 15 m (PUR), 3 x 2.5 mm², T13 (IP55)
166.208 Extension cable 15 m (PUR), 3 x 2.5 mm², T13 (IP55)