Máy hàn cầm tay Diode Pid with Minor dùng để hàn bồn bể nhựa PP, HDPE, PVC.
Máy Hàn Nhựa PENWELD S
⁂ Công suất:230 - 1600 W
⁂ Nhiệt độ (độ C): 20-600 °C
⁂ P/N: 101.281 Diode S 230V/1600W for snap-fit nozzles, 3m hose, with Schuko-plug (Đầu Chụp) - Tải Catalogues
⁂ P/N: 101.282 Diode S 230V/1600W for screw-on nozzles, 3m hose, with Schuko-plug (Đầu Ren) - Tải Catalogues
Mã đặt hàng: (Máy chưa bao gồm phụ kiện, giá đỡ)
101.279 DIODE S, 230V/2000W, EU plug (Đầu chụp Ø 31.5 mm)
101.281 DIODE S, 230V/1600W, EU plug (Đầu chụp Ø 31.5 mm)
101.283 DIODE S, 230V/1600W, CH plug (Đầu chụp Ø 31.5 mm)
101.285 DIODE S, 230V/1600W, AU plug (Đầu chụp Ø 31.5 mm)
101.289 DIODE S, 200V/1400W, w/o plug (Đầu chụp Ø 31.5 mm)
101.291 DIODE S, 120V/1600W, US plug (Đầu chụp Ø 31.5 mm)
101.293 DIODE S, 120V/1600W, CEE 3/16 (Đầu chụp Ø 31.5 mm)
101.297 DIODE S, 100V/1400W, JP plug (Đầu chụp Ø 31.5 mm)
135.971 DIODE S, 230V/1600W, CN plug (Đầu chụp Ø 31.5 mm)
177.344 PENWELD 500-A, 230V/1550W, 3m, CN plug (Đầu chụp Ø 31.5 mm)
Kết hợp với thiết bị cấp gió: Minor, Airstream 100, Airstream ST, Robust Leister
Mã đặt hàng: (Máy chưa bao gồm phụ kiện, giá đỡ)
173.367 PENWELD 305-A, 230V/1000W, 3m, M14, EU plug (Đầu Ren M14)
101.280 DIODE S, 230V/2000W, M14, EU plug (Đầu Ren M14)
101.282 DIODE S, 230V/1600W, M14, EU plug (Đầu Ren M14)
101.292 DIODE S, 120V/1600 W, M14, US plug (Đầu Ren M14)
101.294 DIODE S, 120V/1600W, M14, CEE 3/16 (Đầu Ren M14)
177.270 DIODE S, 230V/1600W, M14, CN plug (Đầu Ren M14)
Kết hợp với thiết bị cấp gió: Minor, Airstream 100, Airstream ST, Robust Leister
Đầu hàn trung gian Leister 100.303
Đầu hàn Tròn 3mm Leister 106.989
Đầu hàn Tròn 4mm Leister 106.990
Đầu hàn Tròn 5mm Leister 106.991
Đầu hàn Tam giác 5.7mm Leister 106.992
Đầu hàn Tam giác 7mm Leister 106.993
Đầu hàn đính Leister 106.996
Đầu hàn trung gian 90 độ Leister 105.576
126.552 Đầu hàn tròn 4mm PFA, PTFE fluor (M14) Triac ST/AT
105.622 Đầu hàn trung gian Tubular nozzle (M14) ø 5 mm, 43 mm for Triac ST/AT
113.670 Drawing nozzle (M14) Profile A 90-5.7
Đầu hàn tam giác 90-5.7
106.986 Đầu hàn Tam giác (M14) Profile B 70-7mm for Triac ST/AT
Đầu hàn tam giác 70-7
106.988 Tacking nozzle (M14)
Đầu hàn đính
113.366 Drawing nozzle (M14) Profile D ø3 mm
Đầu hàn tròn ø3 mm
113.399 Drawing nozzle (M14) Profile D ø4 mm
Đầu hàn tròn ø4 mm
143.833 - Đầu chuyển trung gian ø 31.5 to M14 Triac ST/AT
172.331 Coupler plug ø14mm for Airstream 100, AirStrem ST
172.330 One-touch fitting G3/8'' for Airstream 100
172.333 One-touch fitting G1/2'' for AirStrem ST
158.639 Air Flow Meter