1. Thông số kỹ thuật:
Điện áp: 3 x 400V, Công suất: 15000 W
Lưu Lượng gió: 800 l/min
Áp suất gió vào: 100 kPa
Nhiệt độ gió đầu vào Max: 350 °C
Nhiệt độ gió đầu ra Max: 900 °C
Trọng lượng: 3.3 Kg
P/N: 146.850 Air Heater LE 10000 DF-R HT, 3x400V/15kW.
2. Ưu Điểm: LE 10000 DF-R HT
Thiết bị gia nhiệt Le 10000 DF-R HT mặt bích đôi.
Nhiệt độ gió đầu vào tối đa 350°C / 662 °F
Nhiệt độ gió ra tối đa 900°C / 1652 °F
Tiết kiệm năng lượng thông qua tuần hoàn không khí nóng
3. Ứng dụng của Heater LE 10000 DF-R HT - Leister
Sử dụng trong sản xuất dây cáp điện, ống tuy ô của ô tô, xe máy.
Sử dụng trong hệ thống sấy khô linh kiện điện tử, linh kiện phụ tùng nhựa.
Sử dụng trong hệ thống sấy khô co màng tem nhãn trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm, đồ uống,…
Các ứng dụng khử trùng bằng nhiệt.
110.644 Heating element type 38C4, 3 x 400V/15kW Le 10 000 DF
110.641 Mica tube ø 85/90 x 221mm LE 10000 DF-R HT
113.434 Heating element, 3 x 480V/15kW Le 10000 DF HT
167.218 Heating element, 3 x 400V/22kW LE 100000 DF HT
167.230 Mica tube ø 89.25/85.3 x 243mm LE 10000 DF-R HT
115.214 Heating element type 38C4, 3 x 400V/18kW Le 10000 DF HT
146.804 Heating element, 3 x 400V - 15kW Leister le 10 000 DF HT
102.677 Heating element type 38B8, 3 x 380-480V/3 x 1.7-2.7kW LE 10000DF
100.193 Heating element type 38B8, 3 x 380-480V/3 x 3.3-5.3kW 10000S DF
102.734 Heating element type 38B7, 3 x 230V/3 x 2700W 10000S DF
102.684 Heating element type 38B8, 3 x 400V/3 x 5500W LE 10000DF
100.196 Mica tube, ø 89.3 x 128.3 LE 10000 DF
146.816 Heating element type 10000 DF-R, 3x400V/5.5kW 10000 DF R/DF R HT
146.394 Heating element type 10000 DF-R, 3x400V/11kW 10000 DF R/DF R HT
146.817 Heating element type 10000 DF-R, 3x400V/17kW 10000 DF R/DF R HT
102.730 Heating element type 38B7/38K5/38S3, 3 x 230V/3 x 3300W LE 10000S
100.193 Heating element type 38B8, 3 x 380-480V/3 x 3.3-5.3kW LE 10000S
102.684 Heating element type 38B8, 3 x 400V/3 x 5500W LE 10000S